--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
im bặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
im bặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: im bặt
+
Stop crying abruptly
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
im bặt
:
Stop crying abruptly
+
denebola
:
sao Denebola thuộc chòm Sư Tử, cách trái đất 43 năm ánh sáng